Có 2 kết quả:

世界紀錄 shì jiè jì lù ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ世界纪录 shì jiè jì lù ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

world record

Từ điển Trung-Anh

world record